- Từ điển Việt - Nhật
Inh ỏi
n
みみががーんとする - [耳がガーンとする]
さわがしい - [騒がしい]
Xem thêm các từ khác
-
Inmarsat
インマルサット -
Inox
ステンレススチール -
Insơ khối
キュービックインチ -
Intelsat
インテルサット -
InterMedia
インターメディア -
InterNIC
インターニック -
Internet
アイネット, インターネット -
Internet đại chúng
インターネットほうそう - [インターネット放送], các chương trình internet đại chúng ngày hôm nay: 本日のインターネット放送の番組表,... -
Interpol
インターポル, インターポール -
IntranetWare
イントラネットウェア -
Ion
イオン, ion hóa: イオン化する, động cơ ion: イオンエンジン, xu hướng (khuynh hướng) ion hóa: イオン化傾向, giá trị... -
Ion cấy dưới da
イオンちゅうにゅう - [イオン注入] -
Ion dương
カチオン -
Ion hoá
イオンか - [イオン化] - [hÓa], phi ion hoá: 非イオン化~, ion hóa hóa học: 化学イオン化, ion hóa thể lỏng: 液体イオン化,... -
Iso-octan
イソオクタン -
Isvestia
イズベスチヤ -
Isvestia (tờ báo của Nga)
イズベスチヤ, rất nhiều người mua báo isvestia: イズベスチヤを買っている人が多い -
Itanium
アイテニアム, explanation : intel社の64ビットマイクロプロセッサのブランド名。 -
Item
アイテム, kéo item đó vào thùng rác trên màn hình (destop): デスクトップのごみ箱までアイテムをドラッグする, copy những... -
JADMA
ジャドマ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.