Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kéo khóa túi

exp

ふくろのくちをしぼる - [袋の口を絞る] - [ĐẠI KHẨU GIẢO]

Xem thêm các từ khác

  • Kéo lê

    やっとあるく - [やっと歩く], ひきずる - [引ずる], ひきずる - [引きずる], ひきずってあるく - [引きずって歩く],...
  • Kéo lên

    たくしあげる - [たくし上げる], あげる - [揚げる], マウント, tự kéo váy lên: 自分のスカートをたくし上げる, xắn...
  • Kéo lại

    とりかえす - [取り返す], ひきとめる - [引き止める], ひきとめる - [引止める], ひきよせる - [引き寄せる], đi ngược...
  • Kéo neo lên

    いかりをあげる - [錨を上げる]
  • Kéo ra

    ひきぬく - [引抜く], ひきぬく - [引き抜く], ひきだす - [引出す], ひきだす - [引き出す], ずらす, lôi kéo người từ...
  • Kéo sát vào bên cạnh

    ひきつける - [引付ける]
  • Kéo sợi

    いとひき - [糸引き], category : 塗装, explanation : 塗料の粘度が高すぎて、スプレーガンで吹き付けたとき、塗料が微粒化しないで糸を引いたような状態になって塗装面に付着すること。くもの巣状の模様になる。特殊な効果を狙うカスタムペイントでは、意識的に糸引きを作って模様にする場合もある。その場合耐候性や付着力はほとんど期待できない。,...
  • Kéo sợi chỉ

    いとひき - [糸引き], category : 樹脂
  • Kéo sợi dây

    あやつる - [操る], dắt dây (sỏ mũi) ai đó: (人)を自由に操る
  • Kéo tách ra

    ひきはなす - [引離す], ひきはなす - [引き離す], kéo ai ra khỏi tv: (人)をテレビの前から引き離す, tập cho ai từ...
  • Kéo tỉa

    トリマー
  • Kéo vi ô lông

    ばいおりんをひく - [バイオリンを弾く]
  • Kéo và thả

    ドラッグ&ドロップ
  • Kéo vào

    のばす - [伸ばす], いれる - [入れる]
  • Kéo về

    ひきもどす - [引戻す], ひきもどす - [引き戻す], kéo thuyền về: 船を~, túm lấy cổ áo của ai và đẩy về phía sau:...
  • Kéo xe

    くるまをひく - [車を引く]
  • Kéo xuống

    ひきさげる - [引下げる]
  • Kéo xà

    けんすい - [懸垂する], anh ấy có thể kéo xà đơn 200 lần một phút.: 彼は1分で200回が懸垂できる
  • Kéo xén

    トリマー
  • Kéo xén cắt tóc

    バリカン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top