Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kéo xén

Kỹ thuật

トリマー

Xem thêm các từ khác

  • Kéo xén cắt tóc

    バリカン
  • Kéo đi

    ひきずりさる - [引きずり去る], ぎょうれつしていく - [行列して行く]
  • Kéo đối phương

    ホールディング
  • Kéo đổ

    くずす - [崩す], kéo đổ nhà: 家を崩す
  • Kép

    (おとこの)はいゆう - [(男の)俳優], ダブル, ふた - [双], ブロック, cổ tay áo kép: ~ カフス, sự thay đổi kép:...
  • Kép hát

    はいゆう - [俳優]
  • Két

    こがも, げんきんすいとうぐち - [現金出納口], きんこ - [金庫] - [kim khỐ], あか - [垢], ăn cắp một khoản tiền lớn...
  • Két bạc

    きんこ - [金庫] - [kim khỐ], ăn cắp một khoản tiền lớn từ két bạc: 金庫から多額の売上金を盗む, tra chìa khóa vào...
  • Két có khóa

    ロッカー
  • Két két

    こがも
  • Két nước

    すいそう - [水槽]
  • Két sắt có thể xách tay

    てさげきんこ - [手提げ金庫] - [thỦ ĐỀ kim khỐ]
  • Kê biên tài sản

    ざいさんをさしおさえる - [財産を差し押さえる]
  • Kê hoạch ngoại thương

    ぼうえきけいかく - [貿易計画]
  • Kê khai

    かいちんする - [開陳する]
  • Kê khai không đúng các căn cứ thuế

    かぜいひょうじゅんにじゅんきょしていない - [課税標準に準拠していない]
  • Kê khai thuế

    かくていしんこく - [確定申告] - [xÁc ĐỊnh thÂn cÁo], ぜいのしんこく - [税の申告], phải kê khai thuế: 税金の確定申告をしなくっちゃ,...
  • Kê đơn

    処方する
  • Kênh

    ほりわり - [堀割], ほりかわ - [堀川], ばんぐみ - [番組], チャンネル, けいろ - [経路], すいろ - [水路], ダクト, チャネル,...
  • Kênh (thị trường)

    けいろ - [経路]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top