Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kênh nội bộ

Tin học

ローカルバス

Xem thêm các từ khác

  • Kênh phát tín hiệu

    しんごうチャネル - [信号チャネル]
  • Kênh phân phối

    けいろ - [経路]
  • Kênh thoát nước

    はいすいろ - [排水路] - [bÁi thỦy lỘ], chặn kênh thoát nước.: 排水路をふさぐ, kênh thoát nước chính.: 幹線排水路
  • Kênh thông tin

    つうしんろ - [通信路]
  • Kênh truyền dữ liệu

    つうしんろ - [通信路]
  • Kênh truyền thông

    じょうほうチャネル - [情報チャネル], つうしんチャネル - [通信チャネル]
  • Kênh tín hiệu đầu vào tương tự

    アナログにゅうりょくチャネル - [アナログ入力チャネル]
  • Kênh tương tự

    アナログつうしんろ - [アナログ通信路]
  • Kênh vào-ra

    にゅうしゅつりょくチャネル - [入出力チャネル]
  • Kênh xuất

    しゅつりょくチャンネル - [出力チャンネル]
  • Kênh xử lý giao dịch

    とらんざくしょんしょりチャネル - [トランザクション処理チャネル]
  • Kênh âm thanh

    おんせいチャネル - [音声チャネル]
  • Kênh đa công

    たじゅうチャネル - [多重チャネル], マルチプレクサチャネル
  • Kênh đào

    ほり - [堀], うんが - [運河], kênh đào, sông và suối, tất cả đều là thủy lộ (đường nước) cả: 運河、川、小川はすべて、水路の種類だ,...
  • Kênh ảo

    かそうチャネル - [仮想チャネル]
  • Kêt nối Internet

    インターネットせつぞく - [インターネット接続]
  • Kêu

    よぶ - [呼ぶ], なる - [鳴る], なく - [鳴く], なきごえ - [鳴き声する], さけぶ - [叫ぶ], うなる - [唸る], ろうろう - [朗朗]
  • Kêu ca

    くちをでる - [口を出る], くりごと - [繰り言], こぼしばなし, とやかくいう - [とやかく言う], もんく - [文句]
  • Kêu ca phàn nàn về nhiều điều

    ゴチャゴチャする, ごちゃごちゃする
  • Kêu chiêm chiếp

    ぴよぴよなく - [ぴよぴよ鳴く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top