Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kính an toàn

Kỹ thuật

あんぜんぐらす - [安全グラス]
セーフチーガラス

Xem thêm các từ khác

  • Kính ba lớp

    トリプレックス, トリプレックスガラス
  • Kính biếu

    さしあげる - [差し上げる], きんてい - [謹呈], kính tặng (kính biếu, biếu) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する,...
  • Kính bảo hộ

    ゴーグル, kính bảo hộ dùng khi trượt tuyết: スキー用ゴーグル, kính bảo hộ màu xanh: 青い色のついたゴーグル, kính...
  • Kính bảo hộ an toàn

    セーフチーゴッグル
  • Kính bảo hộ lao động

    ほごがんきょう - [保護眼鏡]
  • Kính bảo vệ

    ゴーグル, ゴッグル, ほごがんきょう - [保護眼鏡]
  • Kính bảo vệ an toàn

    セーフチーゴッグル
  • Kính bền

    タフンドガラス
  • Kính chuẩn trực đường bay

    えっちゆーでぃー - [HUD]
  • Kính chắn gió

    ウインドシールドガラス, ウインドスクリーン
  • Kính chặn

    シールドガラス
  • Kính chịu nhiệt

    ヒートレジスチングガラス
  • Kính coong (đồng hồ)

    こちこち, phát ra âm thanh kính coong: コチコチと音を立てる
  • Kính cẩn

    つつしんで - [謹んで], kính cẩn lắng nghe: ~ 聞く
  • Kính cận thị

    きんがんきょう - [近眼鏡]
  • Kính cửa sổ

    ウィンドウガラス
  • Kính gửi

    おんちゅう - [御中], はいけい - [拝啓], kính gửi phòng chăm sóc khách hàng (câu mở đầu trong thư): カスタマサービス御中(レ/頭語),...
  • Kính gửi (các quý vị)

    かくい - [各位], kính gửi các quý vị có liên quan: 関係各位, kính gửi toàn thể độc giả: 読者各位へ, kính gửi toàn...
  • Kính hiển vi

    けんびきょう - [顕微鏡], kính hiển vi tia x: x線顕微鏡, kính hiển vi ion: イオン顕微鏡, kính hiển vi giải phẫu: 解剖顕微鏡,...
  • Kính hiển vi ion

    イオンけんびきょう - [イオン顕微鏡], luật kính hiển vi ion điện trường: 電界イオン顕微鏡法, kính hiển vi ion điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top