Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kính yêu

Mục lục

n

けいぼ - [敬慕]
けいい - [敬意]
lòng kính yêu đối với ~: ~に対する明らかな敬意
đây chỉ là tấm lòng kính yêu đối với ông ấy mà thôi: それはただ彼への敬意の証しだ
ししゅく - [私淑する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top