Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ký pháp Ba Lan

Tin học

ぜんちひょうきほう - [前置表記法]

Xem thêm các từ khác

  • Ký pháp Balan

    プレフィックスひょうきほう - [プレフィックス表記法], ポーランドひょうきほう - [ポーランド表記法], ルカーシェビッチひょうきほう...
  • Ký pháp Balan ngược

    ポストフィックスひょうきほう - [ポストフィックス表記法]
  • Ký pháp Hà Lan đảo

    ぎゃくポーランドしき - [逆ポーランド式]
  • Ký pháp Lukasiewicz

    ポーランドひょうきほう - [ポーランド表記法], ルカーシェビッチひょうきほう - [ルカーシェビッチ表記法]
  • Ký pháp hậu tố

    こうちひょうきほう - [後置表記法], ポストフィックスひょうきほう - [ポストフィックス表記法]
  • Ký pháp hỗn hợp

    ふくごうひょうきほう - [複合表記法]
  • Ký pháp không cần dấu đóng ngoặc

    ポーランドひょうきほう - [ポーランド表記法], ルカーシェビッチひょうきほう - [ルカーシェビッチ表記法]
  • Ký pháp tiền tố

    ぜんちひょうきほう - [前置表記法], プレフィックスひょうきほう - [プレフィックス表記法], ポーランドひょうきほう...
  • Ký pháp trung tố

    インフィックスひょうきほう - [インフィックス表記法], ちゅうちひょうきほう - [中置表記法]
  • Ký pháp tuyến tính

    せんけいひょうきほう - [線形表記法]
  • Ký pháp đa cơ số

    こんごうきすうきすうほう - [混合基数記数法], こんごうきすうひょうきほう - [混合基数表記法], こんごうきていきすうほう...
  • Ký phát hối phiếu

    てがたふりだし - [手形振出], てがたをふりだす - [手形を振出す], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Ký quĩ nhập khẩu

    ゆにゅうたんぽ - [輸入担保], category : 対外貿易
  • Ký quỹ

    てつけ - [手付], てつけきん - [手付金], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Ký quỹ tổn thất chung

    かいそんぶんたんきょうたくきん - [海損分担供託金], きょうどかいそんきょうたくきん - [強度化依存供託金]
  • Ký sinh

    きせい - [寄生], きせいする - [寄生する], cho sinh vật sống kí sinh trên mình: 生物を寄生させる, sống nhờ vào việc...
  • Ký sinh trùng

    きせいちゅう - [寄生虫] - [kỲ sinh trÙng], きせい - [寄生], kí sinh trùng bên trong cơ thể: 体内寄生(虫)の, kí sinh trùng...
  • Ký sự

    きじ - [記事], かいころく - [回顧録], cấm đăng bài ký sự: 記事を差し止める, bài báo (ký sự) về khả năng của ~:...
  • Ký số nhị phân

    2しんすうじ - [2進数字]
  • Ký thuật tạo thư mục

    しょしさくせいぎじゅつ - [書誌作成技術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top