Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kăng-gu-ru

n

カンガルー

Xem thêm các từ khác

  • Kẹo Nhật

    なまがし - [生菓子] - [sinh quẢ tỬ], kẹo nhật làm theo kiểu phương tây.: 洋生菓子
  • Kẹo bạc hà

    はっかはいりあめ - [ハッカ入り飴], はっかとう - [薄荷糖] - [bẠc hÀ ĐƯỜng]
  • Kẹo ca ra men

    キャラメル
  • Kẹo caramen

    キャラメル, họ khuyến mại thêm hộp kẹo caramen: キャラメルの箱に入ってきた(おまけな)んだよ, ngậm kẹo caramen:...
  • Kẹo hoa quả

    ジャム, くだものはいりあめ - [果物入り飴]
  • Kẹo mút

    キャンデー, cái nó thích là vị ngọt của loại kẹo mút đó: 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった, Đừng...
  • Kẹo ngậm

    キャンデー, あめ - [飴], cái nó thích là vị ngọt của loại kẹo mút đó: 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった,...
  • Kẹo ngọt

    キャンデー, cái nó thích là vị ngọt của loại kẹo mút đó: 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった, Đừng...
  • Kẹo phủ mật

    バウムクーヘン
  • Kẹo sữa

    にゅうか - [乳菓] - [nhŨ quẢ]
  • Kẹo viên

    ドロップ, キャンデー, cái nó thích là vị ngọt của loại kẹo mút đó: 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった,...
  • Kẹo đường

    キャンデー
  • Kẹp bên trái

    キープレフト
  • Kẹp cavát

    ネクタイピン
  • Kẹp chặt

    はめる - [嵌める], グリップ, スチック, ステッキ, ニップ
  • Kẹp cắt

    カッチングニッパ
  • Kẹp dây cáp

    ケーブルクランプ
  • Kẹp giấy

    クリップ, kẹp tóc: ヘア・クリップ, kẹp giấy: ペーパー・クリップ
  • Kẹp khí

    えあーかみ - [エアー噛み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top