Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẹo hoa quả

v

ジャム
くだものはいりあめ - [果物入り飴]

Xem thêm các từ khác

  • Kẹo mút

    キャンデー, cái nó thích là vị ngọt của loại kẹo mút đó: 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった, Đừng...
  • Kẹo ngậm

    キャンデー, あめ - [飴], cái nó thích là vị ngọt của loại kẹo mút đó: 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった,...
  • Kẹo ngọt

    キャンデー, cái nó thích là vị ngọt của loại kẹo mút đó: 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった, Đừng...
  • Kẹo phủ mật

    バウムクーヘン
  • Kẹo sữa

    にゅうか - [乳菓] - [nhŨ quẢ]
  • Kẹo viên

    ドロップ, キャンデー, cái nó thích là vị ngọt của loại kẹo mút đó: 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった,...
  • Kẹo đường

    キャンデー
  • Kẹp bên trái

    キープレフト
  • Kẹp cavát

    ネクタイピン
  • Kẹp chặt

    はめる - [嵌める], グリップ, スチック, ステッキ, ニップ
  • Kẹp cắt

    カッチングニッパ
  • Kẹp dây cáp

    ケーブルクランプ
  • Kẹp giấy

    クリップ, kẹp tóc: ヘア・クリップ, kẹp giấy: ペーパー・クリップ
  • Kẹp khí

    えあーかみ - [エアー噛み]
  • Kẹp kéo dây

    ニッパ
  • Kẹp lại

    とどめる - [留める], kẹp lại bằng ghim bấm: ホチキスの針を留める
  • Kẹp ngón tay

    ゆびをはさむ - [指を挟む]
  • Kẹp tài liệu

    ファイル
  • Kẹp tóc

    かみのピン - [髪のピン], かみどめ - [髪留め], かみどめ - [髪どめ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top