Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẻ móc túi

n

すり - [掏摸]

Xem thêm các từ khác

  • Kẻ mất hết tính người

    にんぴにん - [人非人] - [nhÂn phi nhÂn]
  • Kẻ mắt

    アイライナー, Để kẻ mắt ở đầu và cuối mi mắt : 上瞼と下瞼にアイライナーを引く
  • Kẻ mềm yếu

    よわむし - [弱虫], người không thể tự mình báo thù là kẻ yếu đuối nhưng kẻ không định báo thù còn là kẻ hèn hạ.:...
  • Kẻ mới nổi

    できぼし - [出来星] - [xuẤt lai tinh]
  • Kẻ mới phất lên

    なりあがりもの - [成り上がり者] - [thÀnh thƯỢng giẢ]
  • Kẻ nghiện ngập

    アヘンじょうようしゃ - [アヘン常用者], cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện: 彼女はアヘン常用者になってしまった,...
  • Kẻ nghiện rượu

    アルコールちゅうどく - [アルコール中毒], あいいんしゃ - [愛飲者] - [Ái Ẩm giẢ], sợ trở thành một kẻ nghiện rượu:...
  • Kẻ ngoan cố

    わからずや - [分からず屋], いごっそう, không được nói là kẻ ngoan cố: わからず屋を言ってはいけないよ., người...
  • Kẻ ngu

    ばか - [馬鹿], こばか - [小馬鹿] - [tiỂu mà lỘc], おおばかもの - [大ばか者], あほう - [阿呆], tôi không thể chịu được...
  • Kẻ ngu dốt

    わからずや - [分からず屋]
  • Kẻ ngu ngốc

    まぬけ - [間抜け], ばかなもの - [愚か者], とうへんぼく - [唐変木] - [ĐƯỜng biẾn mỘc], chỉ trở thành kẻ ngu ngốc...
  • Kẻ ngốc

    ぼけ - [呆け], こばか - [小馬鹿] - [tiỂu mà lỘc], おおばかもの - [大ばか者], あほう - [阿呆], tôi không thể chịu được...
  • Kẻ ngốc nghếch

    バカガイ, ぬけさく - [抜け作] - [bẠt tÁc]
  • Kẻ ngồi lê mách lẻo

    あくぜつ - [悪舌] - [Ác thiỆt]
  • Kẻ nhát gan

    ファンク
  • Kẻ ném đá dấu tay

    ねわざし - [寝業師] - [tẨm nghiỆp sƯ], người ném đá dấu tay.: 寝業師
  • Kẻ nói dối

    うそつけ, うそつき - [嘘つき], anh ta là một kẻ đại nói dối. chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói dối (những kẻ...
  • Kẻ nói láo

    うそつき - [嘘つき], うそつけ, anh ta là một kẻ đại nói láo. chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói láo (những kẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top