Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kế hoạch cụ thể

n, exp

ぐたいさく - [具体策]
kế hoạch cụ thể có trọng tâm: 中身のある具体策
cần phải có kế hoạch cụ thể và mạnh mẽ: 抜本的な具体策が必要である
chưa có kế hoạch cụ thể: 具体策についてあいまいな

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top