Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kết quả

Mục lục

n

なりゆき - [成行き]
なりゆき - [成り行き]
Sau khi cảnh cáo cô ta 2 lần, kết quả là anh ta rút lui: 彼女に2回警告した後、彼はその成り行きからは手を引いた
Lo lắng về hậu quả của những thành viên trong gia đình: ~にいる家族の成り行きことを心配する
できばえ - [出来映え] - [XUẤT LAI ẢNH]
このけっか - [この結果] - [KẾT QUẢ]
kết quả là đã thấy sự hồi phục phản ứng với kháng thể: この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた
cá nhân anh nghĩ thế nào về kết quả này: この結果について個人的にはどう思いますか
tôi xem kết quả này là một dấu hiệu tích cực: 私はこの結果を、見通しの明るい兆候だと見ている
こうか - [効果]
không chứng minh được kết quả: 効果(のほど)が証明されていない
けっか - [結果]
Kết quả của cuộc điều tra công luận về vấn đề ~: ~に関する世論調査結果
Kết quả phân tích thực nghiệm liên quan đến ~: ~に関する実験の分析結果
Kết quả (thành quả, thành tựu) nghiên cứu mới nhất về vấn đề ~: ~に関する最新の研究結果
Kết quả trực tiếp của bản hợp đồng với ~: ~との契約の直接の結果
Kết

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top