Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kết quả bỏ phiếu

exp

とうひょうけっか - [投票結果] - [ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ]
đảng đó căn cứ theo kết quả bỏ phiếu để thu thập tiếng nói của nhân dân: その党が投票結果からどんな国民の声を受け取るかにかかっている
hãy bỏ phiếu và phản ánh ý kiến của mình vào kết quả bỏ phiếu: 票を入れて、投票結果に自分の意見を反映させてください。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top