- Từ điển Việt - Nhật
Kết quả thu được
n, exp
アチーブ
- kết quả thu được về bệnh nhân ung thư: がんの患者のアチーブ
Xem thêm các từ khác
-
Kết quả thử nghiệm
実験結果 -
Kết quả trò chơi
きふ - [棋譜] -
Kết quả tìm kiếm
けんさくけっか - [検索結果] -
Kết quả tốt
こうけっか - [好結果] - [hẢo kẾt quẢ], trở thành kết quả tốt: 好結果になる, mang lại kết quả tốt: 好結果をもたらす,... -
Kết quả tổng
しゅうけいけっか - [集計結果] -
Kết quả điều tra
ちょうさけっか - [調査結果] - [ĐiỀu tra kẾt quẢ], けんとうけっか - [検討結果] -
Kết quả đạt được sau khi hội ý
あいたいずくで - [相対尽で] - [tƯƠng ĐỐi tẬn] -
Kết sổ
バランスシート -
Kết thành đàn
むらがる - [群がる], kết thành đàn giống như loài ngựa: 馬のように群がる -
Kết thân
なかまになる - [仲間になる], したしくなる - [親しくなる] -
Kết thúc
どんづまり - [どん詰り], しめきり - [〆切り], しめきり - [〆切], けつまつをつける - [結末を付ける], けつまつ -... -
Kết thúc bi thảm
はきょく - [破局], về việc ly dị của họ, nguyên nhân của kết cục bi thảm đó là anh ta lười quá.: 彼らの離婚は、彼が怠惰なことが破局の原因だった,... -
Kết thúc bản ghi
きろくしゅうりょう - [記録終了] -
Kết thúc bất thường
アベンド, いじょうしゅうりょう - [異常終了], いじょうせつだん - [異常切断] -
Kết thúc bằng tab
タブストップ, たぶていしいち - [タブ停止位置] -
Kết thúc chiến tranh
しゅうせん - [終戦] -
Kết thúc chương trình
アプリケーションをしゅうりょうする - [アプリケーションを終了する] -
Kết thúc dòng mềm
そふとぎょうまつ - [ソフト行末] -
Kết thúc file
エンドオブファイル -
Kết thúc hàng đợi
キューまつび - [キュー末尾]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.