Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kỹ sư

Mục lục

n

テクニシャン
こうがくしゃ - [工学者] - [CÔNG HỌC GIẢ]
hiệp hội kỹ sư: 工学者合同委員会
kỹ sư chuyên về gen: 遺伝子工学者
kỹ sư y học sinh vật: 生物医学工学者
こうがくし - [工学士] - [CÔNG HỌC SĨ]
kỹ sư dân dụng: 土木工学士
kỹ sư ngành gốm sứ: セラミック工学士
kỹ sư cơ khí: 機械工学士
ぎし - [技師]
kỹ sư truyền hình cáp: ケーブルテレビの技師
kỹ sư phần mềm: ソフトウェア技師
kỹ sư phân tích giá trị: 価値分析技師
kỹ sư ra-da: レーダー技師
エンジニア
lượng kỹ sư qua đào tạo đầu ra: ヒューマン・エンジニアード・アウトプット(human engineered output)
kỹ sư APEC: APECエンジニア
những kỹ sư tham gia vào hoạt động phát triển của ~: ~の開発活動に従事するエンジニア
kỹ sư hệ thống ứng dụng: アプリケーション・エンジニア

Xem thêm các từ khác

  • Kể

    ものがたる - [物語る], もうしあげる - [申し上げる], ふくむ - [含む], はなす - [話す], ちんじゅつする - [陳述する],...
  • Kể cả

    ...をふくむ - [...を含む], ほうがん - [包含する]
  • Kệ

    たな - [棚]
  • Kệ sách

    ほんだな - [本棚]
  • Kịch

    しばい - [芝居], げき - [劇], ぎきょく - [戯曲], vở kịch thế nào?: 劇、どうだった?, vở kịch do ai tự biên tự diễn:...
  • Kịp

    まにあう - [間に合う], おいつく - [追いつく]
  • Lay láy

    くろくかがやく - [黒く輝く]
  • Li

    リチウム
  • Linh tính

    よかん - [予感]
  • Liên bang nam phi

    なんあふりかれんぽう - [南アフリカ連邦]
  • Liên hiệp hợp tác xã quốc tế

    こくさいきょうどうくみあいどうめい - [国際共同組合同盟]
  • Liên hiệp quốc

    こくれん - [国連]
  • Liên lụy

    かかる - [係る]
  • Liên đoàn châu Mỹ

    アメリカンリーグ, giải vô địch các đội mạnh cúp bóng đá liên đoàn châu mỹ (american league championship series): アメリカンリーグの優勝決定戦,...
  • Liên đoàn hội chợ quốc tế

    こくさいみいちれんごう - [国際見市連合]
  • Liếm

    べろべろなめる - [べろべろ舐める], べろべろなめる - [べろべろ嘗める], なめる, なめる - [舐める], khi nhìn thấy...
  • Liềm

    かま - [鎌], かま - [釜]
  • Liệm

    ひつぎにいれる - [棺に入れる], のうかん - [納棺する]
  • Liễu

    やなぎ - [柳]
  • Loại

    るい - [類] - [loẠi], ランキング, モティーフ, モチーフ, とうきゅう - [等級], タイプ, スタイル, しゅるい - [種類],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top