Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kỹ thuật xây dựng

n, exp

エンジニアリング
đánh giá kỹ sư công trình: エンジニアリング・アセスメント(engineering assessment)
kinh tế kỹ thuật: エンジニアリング・エコノミー
điều khiển kỹ thuật: エンジニアリング・サイバネティックス

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top