Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khó nhọc

Mục lục

v

おれる - [折れる]
せつない - [切ない]
ほねのおれる - [骨の折れる]

Xem thêm các từ khác

  • Khó nói

    いいにくい - [言いにくい]
  • Khó thấy

    ブラインド
  • Khó thở

    いきぐるしい - [息苦しい], いきができない - [息ができない], いきがつまる - [息が詰まる], いきがくるしい - [息が苦しい],...
  • Khó tin

    あやしい - [怪しい], nguồn của thông tin này rất khó tin.: そのニュースの出所は怪しい。
  • Khó tính

    えりごのみする - [えり好みする], かんしょう - [癇性] - [nhÀn tÍnh], きむずかしい - [気難しい] - [khÍ nẠn], くちうるさい...
  • Khó xử

    てこずる - [手古摺る]
  • Khó ăn

    たべにくい - [食べにくい]
  • Khó đẻ

    なんざんする - [難産する]
  • Khó đọc

    よみにくい - [読みにくい]
  • Khó ở

    ぐあいがわるい - [具合が悪い]
  • Khóa (học)

    コース
  • Khóa alpha

    アルファキー
  • Khóa an toàn ở cửa xe

    チャイルドロック, category : 自動車, explanation : 子供が走行中にいたずらでドアを開けないよう、外側からしかドアが開けられなくする機構。
  • Khóa bàn phím

    キーボードロック
  • Khóa bánh xe

    ホイールロック
  • Khóa bí mật

    しようかぎ - [私用かぎ], ひみつかぎ - [秘密鍵]
  • Khóa bảo vệ

    ほごキー - [保護キー]
  • Khóa bảo vệ lưu trữ

    きおくそうちのほごキー - [記憶装置の保護キー]
  • Khóa chuyên dụng

    せんようキー - [専用キー]
  • Khóa chuyển chống ghi

    かきこみほごスイッチ - [書き込み保護スイッチ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top