Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khóa tìm kiếm

Tin học

たんさくかぎ - [探索かぎ]

Xem thêm các từ khác

  • Khóa tương đối

    そうたいキー - [相対キー]
  • Khóa vi sai

    デフロック
  • Khóa vít

    ねじロック
  • Khóa điện tử

    エレクトリカルキー
  • Khóa đánh lửa

    イグニションロック
  • Khóa đóng- ngắt mạch

    スイッチキー
  • Khóa đường ống

    トランクロック
  • Khóa ứng viên

    キーこうほ - [キー候補]
  • Khóc

    なく - [泣く]
  • Khóc lóc

    ごうきゅう - [号泣], ごうきゅう - [号泣する], なみだがながれる - [涙が流れる], なみだをながす - [涙を流す]
  • Khóc lớn

    ほえる - [吠える]
  • Khóc mếu

    なみだにくれる - [涙にくれる]
  • Khóc nức nở

    しくしくなく - [しくしく泣く], すすりなく - [すすり泣く], なみだにむせぶ - [涙にむせぶ], vừa khóc nức nở vừa...
  • Khóc oà

    なきだす - [泣き出す]
  • Khóc than

    なみだにむせぶ - [涙にむせぶ], すすりなく - [すすり泣く], cô gái khóc than (khóc thảm thiết): 涙にむせぶ少女, vừa...
  • Khóc thảm thiết

    なみだにむせぶ - [涙にむせぶ], すすりなく - [すすり泣く], cô gái khóc nức nở (khóc thảm thiết): 涙にむせぶ少女,...
  • Khóc vì vui sướng

    うれしなき - [うれし泣き], làm cho ai đó khóc vì vui sướng: (人)をうれし泣きさせる, tôi đang khóc vì vui sướng:...
  • Khói

    けむり - [煙], khói đen kịt bay lên từ ~: ~からもうもうと立ち上がる真っ黒い煙, khói phát ra từ ~: ~から出る煙,...
  • Khói hàn

    ヒューム, ようせつヒューム - [溶接ヒューム], category : 溶接, explanation : 溶接や切断の熱により蒸発した物質が冷却されて出来た微粒子。
  • Khói lửa

    ほうか - [砲火], せんそう - [戦争], けむりとひ - [煙と火]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top