Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khô khô

adj

パサパサする
パサパサ

Xem thêm các từ khác

  • Không cảng

    くうこう - [空港]
  • Không nên

    ・・・しないほうがいいです
  • Không thuận

    ふじゅん - [不順]
  • Không đứng đắn

    わいせつ - [猥褻な], ひわい - [鄙猥] - [bỈ Ổi]
  • Khùng

    らんしん - [乱心], ふんどする - [憤怒する], げきどする - [激怒する]
  • Khúc tùy hứng

    カプリッチオ
  • Khăn

    タオル, ターバン, ナプキン, ハンカチ, クロース
  • Khơi

    おき - [沖], anh ta bơi ra khơi 3 km.: 彼は3キロ沖まで泳いだ。, lúc này chắc chắn con thuyền đang ở ngoài khơi đảo kujukuri.:...
  • Khạc

    はく - [吐く]
  • Khạc máu

    ちをはく - [血を吐く]
  • Khả

    か - [可]
  • Khảm

    ちりばめる
  • Khản giọng

    ハスキー
  • Khản tiếng

    のどがむづむづする - [咽喉がむづむづする], のどがかれる - [喉が嗄れる], こえがからす - [声がからす]
  • Khảo

    こうさする - [考査する], こうきゅうする - [考究する], けんきゅうする - [研究する]
  • Khấc

    ノッチ
  • Khấn

    がっしょう - [合掌], がっしょう - [合掌する], こんがんする - [懇願する], せつがんする - [切願する]
  • Khấn vái

    せいがんする - [請願する]
  • Khất

    ようきゅうする - [要求する], たのむ - [頼む]
  • Khấu

    リンク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top