Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khúc hiệp tấu

n

きょうそうきょく - [協奏曲] - [HIỆP TẤU KHÚC]
khúc hiệp tấu đồng diễn: 合奏協奏曲
chương cuối cùng của hiệp tấu khúc: 協奏曲の最終楽章
người độc tấu hiệp tấu khúc: 協奏曲の独奏者
sáng tác hiệp tấu khúc: 協奏曲を作曲する

Xem thêm các từ khác

  • Khúc hành quân

    こうしんきょく - [行進曲] - [hÀnh tiẾn khÚc], khúc hành quân của quân đội tình nguyện (trung quốc): 義勇軍行進曲 (中国)
  • Khúc hành tiến

    こうしんきょく - [行進曲] - [hÀnh tiẾn khÚc], trình diễn khúc hành tiến: 行進曲を演奏する, khúc hành tiến quân đội...
  • Khúc hát ru

    ララバイ
  • Khúc khuỷu

    うねうね, うねうねする, きょくせつ - [曲折], được dự đoán là khúc khuỷu: 曲折が予想される, mặc dù có khúc khuỷu:...
  • Khúc khích

    くすくすわらう - [くすくす笑う]
  • Khúc khải hoàn

    がいか - [凱歌] - [khẢi ca], がい - [凱] - [khẢi], ca bài ca chiến thắng (hát khúc khải hoàn) : 凱歌を奏する
  • Khúc lượn

    ワインジング
  • Khúc mắc

    なんかいな - [難解な], こんなんな - [困難な]
  • Khúc mở màn

    じょきょく - [序曲]
  • Khúc mở đầu

    ぜんそう - [前奏], じょきょく - [序曲]
  • Khúc ngẫu hứng

    アンプロンプチュ
  • Khúc nhạc buồn

    エレジー, theo kiểu bi ca (theo điệu nhạc buồn): エレジー風に, thuộc kiểu nhạc buồn: エレジー風の
  • Khúc nhạc chiều

    セレナード
  • Khúc nhạc khó

    なんきょく - [難曲] - [nẠn khÚc]
  • Khúc phóng túng

    げんそうきょく - [幻想曲] - [Ảo tƯỞng khÚc]
  • Khúc quanh

    ワインジング
  • Khúc tuyến

    きょくせん - [曲線]
  • Khúc tuỳ hứng

    げんそうきょく - [幻想曲] - [Ảo tƯỞng khÚc], khúc tuỳ hứng carmen (tên một bản nhạc nổi tiếng): カルメン幻想曲
  • Khúc tứ tấu

    クワルテット
  • Khúc vòng

    ターン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top