Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khước từ

v

はんぱつ - [反発する]
こばむ - [拒む]
kiên quyết khước từ: ~を頑強に拒む
ngay cả nói chuyện cùng nhau cũng từ chối (cự tuyệt, khước từ): ~を話し合うことさえも拒む

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top