Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khảnh

n

せんこうする - [選好する]
きまぐれな - [気まぐれな]

Xem thêm các từ khác

  • Khảnh ăn

    しょくじにすききらいがある - [食事に好き嫌いがある]
  • Khảo chứng

    こうしょう - [考証], khoa học khảo chứng: 考証学
  • Khảo chứng học

    こうしょうがく - [考証学] - [khẢo chỨng hỌc]
  • Khảo cứu

    こうきゅうする - [考究する]
  • Khảo cổ

    こうこ - [考古]
  • Khảo cổ học

    こうこがく - [考古学] - [khẢo cỔ hỌc]
  • Khảo sát

    そくりょう - [測量する], こうさつする - [考察する], こうしょう - [考証], しさつする - [視察する], khảo sát đất:...
  • Khảo sát đất đai

    けんち - [検地] - [kiỂm ĐỊa], sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia: 国土調査(検地), sự khảo sát đất đai lục địa:...
  • Khảo thí

    しけんする - [試験する]
  • Khấn khứa

    せつがんする - [切願する], こんがんする - [懇願する]
  • Khấn nguyện

    せつがんする - [切願する], こんがんする - [懇願する]
  • Khấp khiểng

    あらい - [粗い], hàm răng khấp khiểng: 粗い歯
  • Khấp khởi

    うきうき - [浮き浮き], khấp khởi đến chào ai: (人)にあいさつするためにうきうきしながら進み出る
  • Khất thực

    こじき - [乞食]
  • Khấu hao

    げんかしょうきゃく - [原価償却], げんかしょうきゃく - [減価消却]
  • Khấu hao dần

    アモチゼーション, category : 債券, explanation : アキュムレーションとは反対に、債券を額面金額と比べて高い価額で取得すると、償還時にその差額が損失となる。その際に損失を一度に計上しないで、所有期間に応じて帳簿価額の減額をおこなうこと。,...
  • Khấu hao giảm giá

    げんかしょうきゃく - [減価償却], explanation : 固定資産(機械、諸設備など)の取得価格より残存価格を差し引いた部分を、耐用年数内に分割し、費用として計上する会計手続きをいう。一般に減価償却には、定額法と定率法が用いられる。,...
  • Khấu hao lũy kế

    げんかしょうきゃくるいけいがく - [減価償却累計額]
  • Khấu hao nhanh để đổi mới công nghệ

    ぎじゅつこうしんのためしょうきゃくきかんがたんしゅくされる - [技術更新のため償却期間が短縮される]
  • Khấu trừ

    こうじょ - [控除], からさしひく - [差し引く] - [sai dẪn], こうじょする - [控除する], しょうきゃくする - [償却する],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top