Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khấu hao nhanh để đổi mới công nghệ

Kinh tế

ぎじゅつこうしんのためしょうきゃくきかんがたんしゅくされる - [技術更新のため償却期間が短縮される]

Xem thêm các từ khác

  • Khấu trừ

    こうじょ - [控除], からさしひく - [差し引く] - [sai dẪn], こうじょする - [控除する], しょうきゃくする - [償却する],...
  • Khấu trừ thuế

    ぜいをこうじょする - [税を控除する]
  • Khấu trừ tại nguồn

    げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] - [nguyÊn tuyỀn trƯng thu], khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc,...
  • Khấu trừ về giá

    ねびき - [値引きする], khấu trừ 5 phần trăm giá bán.: 5パーセント値引きする
  • Khấu trừ đi

    ひきさげる - [引下げる]
  • Khấu đi

    おとす - [落とす]
  • Khấu đầu

    おがむ - [拝む]
  • Khẩn cấp

    きんきゅう - [緊急], きゅうげき - [急激], ききゅう - [危急], かきゅう - [火急] - [hỎa cẤp], きゅう - [急], きんきゅうな...
  • Khẩn cầu

    おいのり - [お祈り], おがみたおす - [拝み倒す], きねん - [祈念], こんがん - [懇願する], khẩn cầu anh ta nhận nhiệm...
  • Khẩn khoản

    こんせいする - [懇請する], ひたすら - [一向] - [nhẤt hƯỚng]
  • Khẩn thiết

    せつがんする - [切願する]
  • Khẩn trương

    きんぱく - [緊迫], いそぐ - [急ぐ], きゅうきょ - [急遽], きんちょうする - [緊張する], きんぱく - [緊迫する], さっさと,...
  • Khẩu chiến

    こうろん - [口論], くちげんか - [口喧嘩] - [khẨu huyÊn hoa], くちげんか - [口げんか] - [khẨu], くちけんか - [口喧嘩]...
  • Khẩu cung

    しょうにんのこうじゅつ - [証人の口述], きょうじゅつ - [供述], bản cung khai: 供述書
  • Khẩu hiệu

    モットー, ひょうご - [標語], スローガン, あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp]
  • Khẩu hiệu để thu hút

    キャッチフレーズ, khẩu hiệu dể thu hút mọi người mà các phương tiện thông tin hay sử dụng: マスコミが使うキャッチフレーズ,...
  • Khẩu khí

    ごちょう - [語調]
  • Khẩu lệnh

    ごうれい - [号令], ごうことば - [合言葉], あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp]
  • Khẩu nghiệp

    こうすうがおおい - [口数が多い]
  • Khẩu ngữ

    こうごぶん - [口語文] - [khẨu ngỮ vĂn], こうご - [口語], luật khẩu ngữ (văn nói).: 口語文法, thực hiện pha trộn giữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top