Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khẩn cấp

Mục lục

n

きんきゅう - [緊急]
tình huống không khẩn cấp lắm: 緊急(事態)ではない状況
thuốc ngừa thai khẩn cấp: 緊急(時の)避妊薬
tin đó là việc quan trọng và khẩn cấp: ~が重要かつ緊急であることを確信する
cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì: 緊急に~する必要がある
きゅうげき - [急激]
ききゅう - [危急]
vấn đề khẩn cấp: 危急の問題
giúp ai đó thoát khỏi tình trạng khẩn cấp: (人)の危急を救う
vận hành (máy móc) khẩn cấp: 危急運転
かきゅう - [火急] - [HỎA CẤP]
vấn đề khẩn cấp: 火急の課題
trong trường hợp khẩn cấp: 火急の場合には
きゅう - [急]
きんきゅうな - [緊急な]
しきゅう - [至急]
せつじつ - [切実]
せっぱくする - [切迫する]
ひじょう - [非常]
ひじょうに - [非常に]
phương sách cấp bách: 非常に処置

Kỹ thuật

エマーゼンシ

Xem thêm các từ khác

  • Khẩn cầu

    おいのり - [お祈り], おがみたおす - [拝み倒す], きねん - [祈念], こんがん - [懇願する], khẩn cầu anh ta nhận nhiệm...
  • Khẩn khoản

    こんせいする - [懇請する], ひたすら - [一向] - [nhẤt hƯỚng]
  • Khẩn thiết

    せつがんする - [切願する]
  • Khẩn trương

    きんぱく - [緊迫], いそぐ - [急ぐ], きゅうきょ - [急遽], きんちょうする - [緊張する], きんぱく - [緊迫する], さっさと,...
  • Khẩu chiến

    こうろん - [口論], くちげんか - [口喧嘩] - [khẨu huyÊn hoa], くちげんか - [口げんか] - [khẨu], くちけんか - [口喧嘩]...
  • Khẩu cung

    しょうにんのこうじゅつ - [証人の口述], きょうじゅつ - [供述], bản cung khai: 供述書
  • Khẩu hiệu

    モットー, ひょうご - [標語], スローガン, あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp]
  • Khẩu hiệu để thu hút

    キャッチフレーズ, khẩu hiệu dể thu hút mọi người mà các phương tiện thông tin hay sử dụng: マスコミが使うキャッチフレーズ,...
  • Khẩu khí

    ごちょう - [語調]
  • Khẩu lệnh

    ごうれい - [号令], ごうことば - [合言葉], あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp]
  • Khẩu nghiệp

    こうすうがおおい - [口数が多い]
  • Khẩu ngữ

    こうごぶん - [口語文] - [khẨu ngỮ vĂn], こうご - [口語], luật khẩu ngữ (văn nói).: 口語文法, thực hiện pha trộn giữa...
  • Khẩu phần

    ふち - [扶持]
  • Khẩu phần thức ăn

    にんまえ - [人前]
  • Khẩu phần ăn cá nhân loại lớn

    おおもり - [大盛り], có thể làm thành suất ăn lớn được không?: 大盛りにできますか?, suất ăn lớn: ~は100円増しです
  • Khẩu súng

    てっぽう - [鉄砲], しょうじゅう - [小銃], tên cũng được, súng cũng được, hãy mang tất cả ra đây.: 矢でも鉄砲でも持ってこい!,...
  • Khẩu thiệt

    ろんそう - [論争], こうろん - [口論]
  • Khẩu trang

    マスク, がーぜせいのますく - [ガーゼ製のマスク], ガーゼ, con nên đeo khẩu trang, đeo kính và đội mũ khi đi ra ngoài....
  • Khẩu độ

    かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ], スパン, explanation : 長さの単位、9インチ。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。///全長や支点間の距離の意等にも使われる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top