Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khủng khiếp

Mục lục

n

いばる
いやに
すごい - [凄い]
Đó là 1 tai nạn khủng khiếp: あれはすごい事故だった.
すさまじい - [凄まじい]
Hỏa hoạn khủng khiếp cùng với tiếng nổ như sấm đã xảy ra: 雷のような爆発と凄まじい火災を引き起こす
Lái xe ô tô với tốc độ nhanh kinh khủng: 凄まじいスピードで車を運転する
どえらい - [ど偉い]
ばくはつてき - [爆発的]
ひどい - [酷い]
cái lạnh khủng khiếp: ひどい寒さ
ひどい

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top