Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khai thác mỏ (công nghiệp)

n, exp

こうぎょう - [礦業] - [* NGHIỆP]

Xem thêm các từ khác

  • Khai thông

    かいつうする - [開通する], ひらける - [開ける]
  • Khai triển

    てんかいする - [展開する], エキスパンド, てんかいする - [展開する], category : 数学
  • Khai triển Taylor

    てーまーてんかい - [テーラー展開], category : 数学
  • Khai triển maclaurin

    まくろーりんてんかい - [マクローリン展開], category : 数学
  • Khai trương

    しょうぎょうをはじめる - [商業をはじめる], オープン, いちばをあける - [市場を開ける], オープニング, どうにゅう...
  • Khai trương nhà hàng

    かいてん - [開店], chúc mừng lễ khai trương nhà hàng: 開店おめでとう, cửa hàng thứ 40 của anh ấy đã được khai trương...
  • Khai trừ

    かんどう - [勘当], じょめい - [除名する], khai trừ khỏi Đảng do vi phạm những nguyên tắc của Đảng: 党則違反で党から除名する
  • Khai tâm

    きょうかをはじめる - [教化を始める]
  • Khai tử

    しぼうとどけ - [死亡届]
  • Khai vị

    しょくよくがでる - [食欲が出る]
  • Khai đao

    しけいにする - [死刑にする], ころす - [殺す]
  • Khan

    かわく - [乾く], かれる
  • Khan (tiếng)

    こえがかすれる - [声がかすれる]
  • Khan giọng

    しゃがれごえ - [しゃがれ声]
  • Khan hiếm

    めずらしい - [珍しい]
  • Khan tiếng

    しゃがれごえ - [しゃがれ声], こえがかすれる - [声がかすれる]
  • Khang an

    へいあんな - [平安な]
  • Khang kiện

    けんこうな - [健康な]
  • Khao

    ごちそうする - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走], おごる - [奢る], lần sau khi chúng ta gặp...
  • Khao binh

    へいしをかんたいする - [兵士を歓待する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top