- Từ điển Việt - Nhật
Khi cần thiết
exp
ひつようにおうじて - [必要に応じて] - [TẤT YẾU ỨNG]
Xem thêm các từ khác
-
Khi dễ
けいしする - [軽視する] -
Khi không thể tránh khỏi
ばんやむをえなければ - [万已むを得なければ] - [vẠn dĨ ĐẮc], ばんやむをえなければ - [万止むを得なければ] - [vẠn... -
Khi màn đêm buông xuống
よいのくち - [宵の口] -
Khi nào
いつ, いつ - [何時] - [hÀ thỜi], bố cậu khi nào thì từ canada về nước.: 君のお父さんはいつカナダから帰国されるのですか。,... -
Khi nãy
さっき -
Khi rảnh rỗi
ひまなとき - [暇な時] -
Khi so sánh với
にてらして - [に照らして] -
Khi thì...khi thì
...たり、...たりする -
Khi trước
まえに - [前に], いぜんに - [以前に] -
Khi tắm xong
ゆあがり - [湯上がり], khăn tắm: 湯上がりタオル -
Khi và chỉ khi
のときにかぎり - [のときに限り], category : 数学 -
Khi về chiều
ひぐれ - [日暮れ] -
Khi xưa
むかし - [昔], いぜんに - [以前に] -
Khi đó
とうじ - [当時] -
Khi ấy
とうじ - [当時], そのとき - [その時] -
Khinh bỉ
けいべつ - [軽蔑する], あなどる - [侮る] - [vŨ], あざわらう - [あざ笑う], いやしい - [卑しい], coi khinh (khinh miệt,... -
Khinh khí
すいそ - [水素] -
Khinh khí cầu
けいききゅう - [軽気球], ききゅう - [気球], khinh khí cầu lửa: 花火気球, tháo gas ra khỏi khinh khí cầu: ガスを気球から抜く,... -
Khinh khí cầu bay bằng khí nóng
ねつききゅう - [熱気球] - [nhiỆt khÍ cẦu], Ôi không! quả khinh khí cầu này sắp nổ rồi.: まずい!この熱気球は爆発するかもしれない。,... -
Khinh miệt
みおろす - [見下ろす], さげすむ - [蔑む], けいべつ - [軽蔑する], いやしめる - [卑しめる], いやしむ - [卑しむ], あなどる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.