Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khi trước

n

まえに - [前に]
いぜんに - [以前に]

Xem thêm các từ khác

  • Khi tắm xong

    ゆあがり - [湯上がり], khăn tắm: 湯上がりタオル
  • Khi và chỉ khi

    のときにかぎり - [のときに限り], category : 数学
  • Khi về chiều

    ひぐれ - [日暮れ]
  • Khi xưa

    むかし - [昔], いぜんに - [以前に]
  • Khi đó

    とうじ - [当時]
  • Khi ấy

    とうじ - [当時], そのとき - [その時]
  • Khinh bỉ

    けいべつ - [軽蔑する], あなどる - [侮る] - [vŨ], あざわらう - [あざ笑う], いやしい - [卑しい], coi khinh (khinh miệt,...
  • Khinh khí

    すいそ - [水素]
  • Khinh khí cầu

    けいききゅう - [軽気球], ききゅう - [気球], khinh khí cầu lửa: 花火気球, tháo gas ra khỏi khinh khí cầu: ガスを気球から抜く,...
  • Khinh khí cầu bay bằng khí nóng

    ねつききゅう - [熱気球] - [nhiỆt khÍ cẦu], Ôi không! quả khinh khí cầu này sắp nổ rồi.: まずい!この熱気球は爆発するかもしれない。,...
  • Khinh miệt

    みおろす - [見下ろす], さげすむ - [蔑む], けいべつ - [軽蔑する], いやしめる - [卑しめる], いやしむ - [卑しむ], あなどる...
  • Khinh mạn

    けいべつする - [軽蔑する], けいしする - [軽視する]
  • Khinh rẻ

    けいべつ - [軽蔑], けいべつ - [軽蔑する], coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh...
  • Khinh suất

    けいしする - [軽視する], けいそつ - [軽率], けいそつ - [軽率], ぞんざい, むぼう - [無謀], めった - [滅多], thật thiếu...
  • Khinh thường

    けいべつ - [軽蔑], けいし - [軽視], けいし - [軽視する], けいべつ - [軽蔑する], sự khinh thường vô lý: 無意識の軽蔑,...
  • Khiêm nhường

    けんきょ - [謙虚], けんじょう - [謙譲], けんそん - [謙遜], dạy ai về vấn đề kinh doanh và sự khiêm nhường (khiêm tốn):...
  • Khiêm tốn

    つつしみぶかい - [慎み深い], けんそん - [謙遜], けんじょう - [謙譲], けんきょ - [謙虚], きょうけん - [恭謙], けんきょ...
  • Khiêm tốn ngữ

    けんそんご - [謙遜語] - [khiÊm tỐn ngỮ], けんじょうご - [謙譲語] - [khiÊm nhƯỢng ngỮ]
  • Khiêng

    もつ - [持つ], かつぐ - [担ぐ], Ở nhật bản, chúng tôi thường khiêng kiệu vào những ngày lễ.: 日本の祭りのとき良くみこしを担ぐ。
  • Khiêu chiến

    ちょうせん - [挑戦する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top