Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoa học vũ trụ

exp

うちゅうかがく - [宇宙科学]

Xem thêm các từ khác

  • Khoa học xã hội

    ぶんけい - [文系], sinh viên học ngành khoa học xã hội: 文系の学生, môn khoa học xã hội và nhân văn.: 人文系科目
  • Khoa khoa học tự nhiên

    りがくぶ - [理学部], bảo tàng lịch sử tự nhiên khoa khoa học tự nhiên trường Đại học tohoku.: 東北大学理学部自然史標本館
  • Khoa kỹ thuật

    こうがくか - [工学科] - [cÔng hỌc khoa], khoa kỹ thuật môi trường: 環境工学科, khoa kỹ thuật hàng không: 航空工学科,...
  • Khoa kỹ thuật công nghiệp

    こうがくぶ - [工学部], khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân: 原子炉工学部, giáo viên trợ giảng khoa kỹ thuật...
  • Khoa luật

    ほうがくぶ - [法学部]
  • Khoa lý

    りか - [理科]
  • Khoa mắt

    がんか - [眼科], Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu...
  • Khoa mục

    かもく - [科目]
  • Khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây

    ねんりんしがく - [年輪史学] - [niÊn luÂn sỬ hỌc]
  • Khoa nghiên cứu về lao động

    エルゴノミックス, にんげんこうがく - [人間工学], explanation : 人間工学、ヒューマン・エンジニアリングの意味で、人間の解剖学的、心理学的、機械的な特性に合わせて、機械、設備などをつくることの基礎的な考え方。,...
  • Khoa ngoại

    がいか - [外貨]
  • Khoa nhi

    しけんかいぎ - [試験会議], しけん - [試験], しょうにか - [小児科], しょうにかい - [小児科医]
  • Khoa nông nghiệp

    のうか - [農科] - [nÔng khoa]
  • Khoa nội

    ないか - [内科], điều trị khoa nội: 内科の治療を受ける, bệnh nhân khoa nội: 内科の患者
  • Khoa phẫu thuật

    しゅじゅつか - [手術か]
  • Khoa phụ sản

    さんぷじんか - [産婦人科]
  • Khoa răng

    しか - [歯科], kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa wadin đến nay đã được 12 tháng: 前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。,...
  • Khoa sản

    さんふじんかい - [産婦人科医], さんふじんか - [産婦人科], hiệp hội y sĩ sản phụ khoa: 日本産婦人科医会, bác sĩ...
  • Khoa tai mũi

    じびか - [耳鼻科]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top