Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoanh

v

たばねる - [束ねる] - [THÚC]

Xem thêm các từ khác

  • Khoanh tay

    てをこまねく - [手をこまねく]
  • Khoanh tròn

    まるをかく - [円を描く]
  • Khoe khoang

    ほらをふく - [ほらを吹く], ひけらかす, はる - [張る], じまん - [自慢する], こじ - [誇示する], けんしょう - [顕彰する],...
  • Khom

    まげる - [曲げる], かがめる, おる - [折る]
  • Khom khom

    すこしまげる - [少し曲げる]
  • Khom lưng

    せなかをまげる - [背中を曲げる]
  • Khom lưng quì gối

    ひくつ - [卑屈]
  • Khoác

    (てを)ひく - [(手を)引く], きせる - [着せる], きる - [着る]
  • Khoác cái vẻ

    おたかくとまる - [お高く留まる]
  • Khoác lác

    くちがかるい - [口が軽い] - [khẨu khinh], こだいもうそう - [誇大妄想], こちょう - [誇張], じまんする - [自慢する],...
  • Khoác vai

    かたをだく - [肩を抱く], khoác vai ai: (人)の肩を抱く, khoác vai học sinh nữ: 女子生徒の肩を抱く
  • Khoái chí

    まんぞくする - [満足する]
  • Khoái cảm

    よろこび - [喜び]
  • Khoái hoạt

    かいかつ - [快活]
  • Khoái lạc

    かいらく - [快楽] - [khoÁi lẠc], たのしい - [楽しい], ゆかいな - [愉快な], anh ta chết trẻ khi còn chưa được hưởng...
  • Khoái trá

    まんぞくな - [満足な], じゅうぶんな - [充分な]
  • Khoái ý

    ゆかいな - [愉快な], たのしい - [楽しい]
  • Khoáng chất

    ミネラル, こうぶつ - [鉱物], こうしつ - [鉱質] - [khoÁng chẤt], nước có nhiều khoáng chất: ミネラルを多く含んだ水
  • Khoáng chất anata

    アナターゼ
  • Khoáng chất apatit

    アパタイト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top