Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khuôn đất sét

Kỹ thuật

まねがた - [まね型]

Xem thêm các từ khác

  • Khuôn đập theo vòng tròn

    サーキュラダイス
  • Khuôn đục lỗ

    ぬきかた - [抜き型]
  • Khuôn đột lỗ

    ピアスのかながた - [ピアスの金型]
  • Khuấy

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきまぜる - [かき交ぜる], かきたてる - [かき立てる], họ khuấy...
  • Khuấy tung

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきたてる - [かき立てる], họ khuấy tung cả phòng lên để tìm...
  • Khuấy đảo

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng: 彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した.,...
  • Khuấy động

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきたてる - [かき立てる], アジる, あおる - [煽る], họ khuấy...
  • Khuẩn que

    バチルス, ばいきん - [黴菌] - [mỊ khuẨn], かんきん - [桿菌] - [cÁn khuẨn]
  • Khuẩn sữa

    ビフィズス
  • Khuếch tán

    かくさん - [拡散する], khuếch tán từ từ: ゆっくりと拡散する, khuếch tán trong không khí: 空気中に拡散する
  • Khuếch đại

    こうだいな - [広大な]
  • Khuỷu

    ひじ - [肘], エルボ, ナックル
  • Khuỷu tay

    ひじ - [肘], ナックル
  • Khuỷu ống

    オフセット
  • Khuỷu ống nghiêng tới

    キャスターオフセット
  • Khàn khàn

    のぶとい - [野太い] - [dà thÁi], うつろな, ガラガラ, がらがら, しゃがれごえ - [しゃがれ声], giọng nói khào khào (khàn...
  • Khá

    だいぶ - [大分], すくなからず - [少なからず], おおはば - [大幅], かなり - [可也], hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.: 今日は大分気分が良くなった。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top