Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khuếch tán

v

かくさん - [拡散する]
khuếch tán từ từ: ゆっくりと拡散する
khuếch tán trong không khí: 空気中に拡散する

Xem thêm các từ khác

  • Khuếch đại

    こうだいな - [広大な]
  • Khuỷu

    ひじ - [肘], エルボ, ナックル
  • Khuỷu tay

    ひじ - [肘], ナックル
  • Khuỷu ống

    オフセット
  • Khuỷu ống nghiêng tới

    キャスターオフセット
  • Khàn khàn

    のぶとい - [野太い] - [dà thÁi], うつろな, ガラガラ, がらがら, しゃがれごえ - [しゃがれ声], giọng nói khào khào (khàn...
  • Khá

    だいぶ - [大分], すくなからず - [少なからず], おおはば - [大幅], かなり - [可也], hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.: 今日は大分気分が良くなった。,...
  • Khá lên

    こうじょう - [向上する], phải phạm sai lầm thì mới khá lên được: 間違いを犯せば、もっと向上する
  • Khá nhiều

    たんまり
  • Khá đúng

    もっとも - [尤も]
  • Khác

    ことなる - [異なる], ちがう - [違う], べつの - [別の], ほかの - [他の], khác với hiện thực: 事実と異なる, mặc dù...
  • Khác biệt

    くいちがい - [食い違い], いしつ - [異質], いしつ - [異質], かくべつ - [格別], sự khác biệt đối với văn hóa nhật...
  • Khác biệt về văn hóa

    カルチャーショック, khi đến nhật bản tôi đã rất bất ngờ bởi sự khác biệt về văn hoá: 日本に到着したときにすごいカルチャーショックを受けた
  • Khác giới

    いせい - [異性], thích giao du với người khác giới: 異性愛, mối quan hệ khác giới không trong sáng: 不純異性交遊
  • Khác hẳn

    かんぜんにことなる - [完全に異なる], がらりと, からりと, がらり, so với hồi tôi còn đi học, cách sống bây giờ...
  • Khác màu

    しきさ - [色差]
  • Khác mẹ

    いぼ - [異母] - [dỊ mẪu], anh em cùng cha khác mẹ: 異母兄弟, chị em cùng cha khác mẹ: 異母姉妹
  • Khác một trời một vực

    かけはなれる - [懸け離れる], khác xa một trời một vực so với nhu cầu: ~のニーズから大きく懸け離れる, khác một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top