Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khu vực mậu dịch tự do

v, exp

じゆうぼうえきちいき - [自由貿易地域]
xây dựng khu vực mậu dịch tự do: 自由貿易地域を作る
triển khai khu mậu dịch tự do tại khu vực Châu Á: アジアに自由貿易地域を展開する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top