Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểm sát viên

Mục lục

n

けんじ - [検事]
trợ lý kiểm sát viên: 次席検事
kiểm sát viên chính: 首席検事
kiểm sát viên cấp cao: 上席検事
kiểm sát viên được chính phủ bổ nhiệm: 政府に任命された検事

Kinh tế

けんさつかん - [検察官]
けんじ - [検事]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top