- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm soát cuộc gọi
Tin học
こせいぎょ - [呼制御]
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm soát cấu hình
こうせいせいぎょ - [構成制御] -
Kiểm soát danh mục đầu tư
ポートフォリオ・マネジメント, explanation : 企業経営の安全性を考えて、経営資源の有効配分をする方法。///とくに近年の経営環境の変化を前提として、自社の経営管理を安全な道に導く手法。,... -
Kiểm soát dự án
プロジェクトせいぎょ - [プロジェクト制御], プロジェクトとうせい - [プロジェクト統制] -
Kiểm soát dịch vụ
サービスせいぎょぐん - [サービス制御群] -
Kiểm soát giao diện
いんたふぇーすかんり - [インタフェース管理] -
Kiểm soát giao thông hàng không
こうくうこうつうかんせい - [航空交通管制] - [hÀng khÔng giao thÔng quẢn chẾ] -
Kiểm soát hàng tồn kho
ざいこしなのこんとろーる - [在庫品のコントロール] -
Kiểm soát hải quan
ぜいかんけんさ - [税関検査], category : 対外貿易 -
Kiểm soát hệ thống
システムコントロール -
Kiểm soát không lưu
こうくうかんり - [航空管理] -
Kiểm soát không lưu tự động
じどうこうくうかんせい - [自動航空管制] -
Kiểm soát khả năng thực thi
せいのうかんし - [性能監視] -
Kiểm soát kết nối luận lý
ろんりリンクせいぎょ - [論理リンク制御] -
Kiểm soát lỗi
あやまりせいぎょ - [誤り制御] -
Kiểm soát môi trường
かんきょうモニタリング - [環境モニタリング] -
Kiểm soát nghẽn mạng
ふくそうせいぎょ - [輻輳制御] -
Kiểm soát quân sự
けんぺい - [憲兵] - [hiẾn binh], kiểm soát quân sự không quân: 空軍憲兵(隊) -
Kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất
せいさんのてきごうせいのかんり - [生産の適合性の管理] -
Kiểm soát thị trường
しじょうをしはいする - [市場を支配する] -
Kiểm soát truy cập môi trường truyền (MAC)
ばいたいアクセスせいぎょ - [媒体アクセス制御]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.