- Từ điển Việt - Nhật
Kinh tế
Mục lục |
n
けん - [倹]
けいざい - [経済]
- duy trì sự ổn định của kinh tế - tài chính: 経済・金融の安定を維持する
- đối ứng với việc thay đổi tình trạng kinh tế - tài chính: 経済・金融情勢の変化に対応する
- chính sách tuyển dụng lao động và nền kinh tế: 経済・雇用政策
- cống hiến to lớn vào việc phát triển kinh tế xã hội: 経済・社会開発に大きく貢献する
けいざいてき - [経済的]
- đối ứng với thông tin xã hội, kinh tế: 経済的・社会的ニーズに対応する
- địa vị kinh tế và xã hội của nữ giới: 女性の経済的かつ社会的地位
- gánh vác sự sụp đổ của nền kinh tế: 経済的なダメージを背負う
けんやく - [倹約]
Xem thêm các từ khác
-
Kinh tế (của một quốc gia)
けいざい - [経済] -
Kinh tế gia đình
かけい - [家計], kinh tế gia đình eo hẹp: 家計が苦しい -
Kinh tế học
けいざいがく - [経済学] -
Kinh tế khủng hoảng
けいざいきょうふ - [経済恐怖] -
Kinh tế quốc dân
こくみんけいざい - [国民経済] -
Kinh tế thế giới
せかいけいざい - [世界経済] -
Kinh tế thị trường
しじょうけいざい - [市場経済] -
Kinh tế tài chính
ざいせいけいざい - [財政経済] -
Kinh tế tư bản
しほんけいざい - [資本経済] -
Kinh tế tự túc
じきゅうけいざい - [自給経済] -
Kinh tế xã hội chủ nghĩa
しゃかいしゅぎけいざい - [社会主義経済] -
Kinh tởm
しゅうあく - [醜悪], いけすかない - [いけ好かない], けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách... -
Kinh đô
ていきょう - [帝京] - [ĐẾ kinh], しゅと - [首都] -
Kinh đô ở miền Nam
なんと - [南都] - [nam ĐÔ] -
Kinh độ đông
とうけい - [東経] - [ĐÔng kinh], tại vĩ tuyến_ bắc và kinh độ_ đông: 北緯_度東経_度に, 20 độ 15 phút của kinh độ... -
Kinh động
どうてんする - [動転する] -
Kiêm
かねる - [兼ねる] -
Kiêm chức
けんしょく - [兼職] -
Kiêm nhiệm
かねる - [兼ねる], けんぎょう - [兼業] - [kiÊm nghiỆp], けんにん - [兼任], kiêm nhiệm cả vị trí quản lý: 管理職員の兼業,... -
Kiên chí
かたいいし - [堅い意志]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.