Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm hỏng

Mục lục

v

よごす - [汚す]
むしばむ - [蝕む]
みだす - [乱す]
làm hỏng (làm trục trặc): 〔計画などを〕乱す
そんずる - [損ずる]
しそんじる - [し損ずる]
Nhanh chóng làm hỏng việc.: 急いては事を し損ずる
こわす - [壊す]
きずつける - [傷付ける]

Tin học

ばける - [化ける]

Xem thêm các từ khác

  • Làm hợp

    あわせる - [合わせる], cô ấy thường mua giày hợp với quần áo.: 彼女はいつも洋服に合わせて靴も買う。, bố tôi...
  • Làm hồi sinh

    いかす - [生かす]
  • Làm hồn lìa khỏi xác

    りだつ - [離脱する], làm hồn lìa khỏi xác: 肉体から〔霊魂を〕離脱させる
  • Làm khoẻ

    つよめる - [強める]
  • Làm khoẻ người

    すうっとする
  • Làm khoẻ người lại

    はらす - [晴らす], làm cho người tỉnh táo lại bằng những trò giải trí: あの手この手で(人)の気を晴らす
  • Làm khuôn

    シェープ, モールド, モデル
  • Làm khác

    そうい - [相違する], làm khác với mong muốn của mẹ: 母の望みに相違する
  • Làm khách

    きがねする - [気兼ねする], えんりょする - [遠慮する], きがね - [気兼ね], きがね - [気兼ね], làm khách về việc gì:...
  • Làm khó

    こんなんにする - [困難にする], こきつかう - [こき使う] - [sỬ], làm khó (gây khó khăn) cho người sử dụng: 使用人をこき使う,...
  • Làm khó cho ai

    こきつかう - [こき使う]
  • Làm khó hiểu

    ぼかす - [暈す], dùng từ ngữ khó hiểu: 言葉をぼかす
  • Làm khói đặc

    スマッジ
  • Làm không được

    ふかのう - [不可能]
  • Làm khế ước

    けいやくする - [契約する]
  • Làm kinh ngạc

    すさまじい - [凄まじい], すごい - [凄い], lái xe ô tô với tốc độ nhanh kinh khủng: 凄まじいスピードで車を運転する
  • Làm kiểu

    てほんになる - [手本になる]
  • Làm kiệt sức

    つからす - [疲らす]
  • Làm lan truyền

    ながす - [流す]
  • Làm lay động

    あおる - [煽る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top