Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm nguội

v

すずむ - [涼む]
さます - [冷ます]
làm nguội nhiệt tâm: 〔熱意を〕 冷ます
lấy từ lửa ra và làm nguội hoàn toàn: 火から外して完全に冷ます

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top