Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm rỗ tổ ong

Kỹ thuật

ハニーカムカー
ハネーコム

Xem thêm các từ khác

  • Làm rỗng

    あける - [空ける]
  • Làm rối loạn

    くるわす - [狂わす], くずす - [崩す], トラブル, làm hỏng toàn bộ kế hoạch (làm kế hoạch bị rối loạn): 計画全体を狂わす,...
  • Làm sai lệch

    はずす - [外す]
  • Làm sao

    どうやって
  • Làm sao lãng

    まぎらわす - [紛らわす], まぎらす - [紛らす], làm sao lãng khỏi ~: ~から気を紛らわす
  • Làm sau

    あとでやる
  • Làm say mê

    うっとりさせる, làm con tim ai say mê: ~の心をうっとりさせる,
  • Làm say đắm

    うっとりさせる, tỏa ra hương thơm làm say đắm lòng người: 人をうっとりさせるような香りを放つ
  • Làm suy giảm

    げんたい - [減退]
  • Làm sách

    ほんをつくる - [本を作る], ちょさくする - [著作する]
  • Làm sáng bóng

    みがく - [磨く]
  • Làm sáng tỏ

    あかす - [明かす], かいめい - [解明] - [giẢi minh], chưa được làm sáng tỏ lắm: あまり解明されていない, có nhiều...
  • Làm sâu sắc thêm

    ふかめる - [深める]
  • Làm sâu thêm

    ふかめる - [深める]
  • Làm sôi

    しゃふつ - [煮沸する]
  • Làm sôi lên

    わかす - [沸かす], sôi máu: 血を沸かす
  • Làm sôi sục

    わかす - [沸かす], sôi sục: 血を~
  • Làm sạch dầu

    オイルクリアランス
  • Làm sạch gỉ

    デスケール
  • Làm sẵn

    きせい - [既成], きせい - [既製], salad làm sẵn: 既成のサラダ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top