Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm việc trực tuyến

Tin học

オンラインどうさじょうたい - [オンライン動作状態]

Xem thêm các từ khác

  • Làm việc tại nhà

    ざいたくきんむ - [在宅勤務]
  • Làm việc từ đầu đến cuối

    しゅうし - [終始する]
  • Làm việc vặt

    つかい - [使いする]
  • Làm vua

    くんりん - [君臨], đưa (ai) rơi vào tình thế buộc phải tuyên bố thoái vị sau bao nhiêu năm làm vua: _年間君臨した(人)を敗北宣言に追い込む,...
  • Làm vui lòng

    かんしんをかう - [歓心を買う], làm người khác vui lòng bằng ~: ~で(人)の歓心を買う, làm vui lòng cử tri bằng những...
  • Làm vui mừng

    よろこばす - [喜ばす], việc cô ấy đỗ đại học đã làm cho bố mẹ cô ấy hết sức vui mừng.: 彼女が大学に受かったことは親を~した。
  • Làm vui thích

    うっとりさせる
  • Làm vui vẻ

    はしゃぐ - [燥ぐ]
  • Làm vui vẻ lên

    うかれる - [浮かれる]
  • Làm võng

    デフレクト
  • Làm vương vãi

    ちらかす - [散らかす]
  • Làm vẻ vang

    びか - [美化する]
  • Làm vỡ

    わる - [割る], おる - [折る]
  • Làm vỡ vụn

    スマッシュ
  • Làm xong

    なす - [成す], なしとげる - [成し遂げる], できあがる - [出来上がる], すいこうする - [遂行する], うちあげる - [打ち上げる],...
  • Làm xong hoàn toàn

    やりきる - [やり切る], すっぱり
  • Làm xong xuôi

    やりとげる - [やり遂げる]
  • Làm xáo trộn

    みだす - [乱す], ごちゃごちゃする, ゴチャゴチャする, làm xáo trộn không khí bình yên trong gia đình: 家庭の平和を乱す,...
  • Làm xảy ra

    きたす - [来す], làm chậm trễ trong thời gian dài cho các chuyến bay: 空の旅で長時間の遅れを来す
  • Làm xấu hổ

    かおにどろをぬる - [顔に泥を塗る] - [nhan nÊ ĐỒ], はずかしめる - [辱める]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top