Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lá cây

n

はっぱ - [葉っぱ]
màu vàng và đỏ của lá mùa thu: 秋の葉っぱの赤や黄色
きのは - [木の葉]
lá cây chuyển sang màu đỏ: 木の葉は赤くなる

Xem thêm các từ khác

  • Lá cỏ

    くさば - [草葉] - [thẢo diỆp], くさのは - [草の葉] - [thẢo diỆp], dưới đám lá cỏ: 草葉の陰で, than thở dưới đám...
  • Lá cờ của vua

    てんのうき - [天皇旗] - [thiÊn hoÀng kỲ]
  • Lá cờ xanh

    あおいはた - [青い旗] - [thanh kỲ]
  • Lá gan

    かんぞう - [肝臓]
  • Lá hàn vẩy

    ブレージングシート
  • Lá hãm

    リテーナプレート
  • Lá khô

    ひば - [干葉] - [can diỆp], かれは - [枯葉], かれは - [枯れ葉], lá khô được chất đống ở trong sân để ủ thành phân...
  • Lá khô nát

    くちば - [朽ち葉], màu lá khô nát: 朽ち葉色
  • Lá kim loại

    つばさ - [翼]
  • Lá lách

    すいぞう - [膵臓]
  • Lá lách sưng phù

    ひしゅ - [脾腫] - [tỲ thŨng], sưng lá lách mãn tính: 持続性の脾腫
  • Lá mỏng

    スライス
  • Lá mục

    くちば - [朽葉] - [hỦ diỆp]
  • Lá nhíp

    スプリングリーフ, リーフスプリング, category : 自動車, explanation : 足回りなどに使われる板バネのこと。鋼板を数枚重ね合せ、板の弾力性を利用している。トラックや大型RV車によく使われている。,...
  • Lá nhôm

    アルミはく - [アルミ箔], アルホイル, lát bằng nhôm: アルミ箔を敷いた
  • Lá non

    わかば - [若葉], lá cây bồ công anh: タンポポの柔らかい若葉, lá mùa xuân mơn mởn: 萌え出た春の若葉
  • Lá phiếu

    とうひょうようし - [投票用紙] - [ĐẦu phiẾu dỤng chỈ], dường như Đảng dân chủ đang tranh thủ những lá phiếu chưa...
  • Lá phiếu bất tín nhiệm

    ふしんにんとうひょう - [不信任投票] - [bẤt tÍn nhiỆm ĐẦu phiẾu]
  • Lá phổi

    はいよう - [肺葉] - [phẾ diỆp], cắt bỏ lá phổi: 肺葉を切除する
  • Lá rau xanh

    なっぱ - [菜っ葉] - [thÁi diỆp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top