Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lát gạch

exp

れんがをしく - [煉瓦を敷く]

Xem thêm các từ khác

  • Lát gừng

    がり
  • Lát mỏng

    スライス
  • Lát nữa

    もうすこし - [もう少し], あとで - [後で]
  • Láu cá

    ずるがしこい - [狡賢い], ずるがしこい - [ずる賢い], ずるい - [狡い], việc bắt giữ một kẻ láu cá thì cần phải có...
  • Láu lỉnh

    りこう - [利口], やんちゃ, anh ta láu lỉnh hơn là thông thái.: 彼は賢明というよりは利口だ
  • Láu ăn

    たいしょくな - [大食な]
  • Lâm bồn

    しゅっさんする - [出産する]
  • Lâm bệnh

    はつびょうする - [発病する]
  • Lâm học

    りんがく - [林学]
  • Lâm nghiệp

    りんぎょう - [林業]
  • Lâm thời

    りんじ - [臨時], テンポラリー
  • Lâm vào

    きわまる - [窮まる], rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử): 進退窮まる, ai đó rơi vào...
  • Lâm vào tình trạng khó khăn

    あっぷあっぷ, あっぷあっぷする
  • Lân tinh

    りんさん - [燐酸], りん - [燐]
  • Lâng lâng

    うちょうてん - [有頂天]
  • Lâng lâng vui sướng

    うきうき - [浮き浮き]
  • Lâu dài

    ちょうき - [長期], じぞくてきなゆうこうせい - [持続的な有効性]
  • Lâu la

    ざつえきふ - [雑役夫] - [tẠp dỊch phu]
  • Lâu lắm mới viết thư

    ごぶさた - [御無沙汰], mong cô thứ lỗi vì lâu lắm em mới viết thư cho cô: 御無沙汰して申し訳ありません, rất xin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top