Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lãnh đạo chung

n

ゼネラルマネージャー

Xem thêm các từ khác

  • Lãnh đạo chủ chốt

    オピニオンリーダー
  • Lãnh địa

    りょうち - [領地], ランド, テリトリー
  • Lãnh địa của hoàng thân

    こうこく - [侯国] - [hẦu quỐc]
  • Lãnh địa của quận công

    こうこく - [公国] - [cÔng quỐc]
  • Lão Tử

    ろうし - [老子], quyển sách này tập hợp các câu nói của lão tử: その本は老子の言葉をまとめたものとされていた
  • Lão bà

    ろうば - [老婆], bà lão định đan đôi tất bằng kim đan nên đã mua len: 老婆はかぎ針で靴下を編もうと毛糸を買ってきた
  • Lão bộc

    ろうどう - [郎党] - [lang ĐẢng], しんか - [臣下]
  • Lão giáo

    どうきょう - [道教]
  • Lão luyện

    ろうれんな - [老練な]
  • Lão làng

    ころう - [古老] - [cỔ lÃo]
  • Lão nhân

    ろうじん - [老人]
  • Lão nông

    ろうのうふ - [老農夫]
  • Lão phu

    ろうじん - [老人]
  • Lão thành

    げんろう - [元老], các vị lão thành của đảng: 党の元老
  • Lão ông

    ろうじん - [老人]
  • Lão ấy

    あいつ - [彼奴], lão ấy thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ, tôi đã nhìn thấy lão ấy bỏ một con rệp vào trong...
  • Lè lưỡi

    したをだす - [舌を出す]
  • Lèo loẹt

    あくどい
  • Lèo nhèo

    がみがみ, しつこい, nói lèo nhèo: がみがみ言う, lèo nhà lèo nhèo. Điếc tai quá. im mồm đi một tí có được không: ガミガミ、ガミガミうるさいな。ちっとは黙っていたらどうだ。
  • やぶにらみ, しゃし - [斜視]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top