Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lông vũ

Mục lục

n

はね - [羽根]
Chim thay lông: 羽根を交わせる鳥
はね - [羽]
Có loài chim chỉ mọc mỗi lông ở trên đầu: 頭だけに羽が生えた鶏がある
うもう - [羽毛]
Nhét lông vũ vào trong gối: 枕に羽(毛)を詰める

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top