Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lúm đồng tiền

n

えくぼ - [靨]
má lúm đồng tiền: えくぼのあるほお
えくぼ - [笑窪]

Xem thêm các từ khác

  • Lún

    ちんか - [沈下する], do công trường xây dựng ga tàu điện ngầm, đất của vùng này đã bị lún xuống.: 地下鉄工事のために、このあたりの地盤は沈下した。
  • Lý do

    わけ - [訳], りゆう - [理由], りくつ - [理屈], よし - [由], ゆえ - [故], どうり - [道理], どうき - [動機], げんゆう -...
  • Lý do lý trấu

    いいわけ - [言い訳], いいまわし - [言い回し], いいぶん - [言い分], いいわけ - [言い訳する], にげぐち - [逃げ口]...
  • Lý do sửa đổi

    かいはんりゆう - [改版理由]
  • Lý do thoái thác

    にげぐち - [逃げ口] - [ĐÀo khẨu]
  • Lý giải

    りかい - [理解する], なっとく - [納得する], わかる - [分かる]
  • Lý giải từ ngữ

    かいご - [解語] - [giẢi ngỮ]
  • Lý hóa

    ぶつりとかがく - [物理と化学]
  • Lý luận

    りろん - [理論], けんち - [見地], lý luận mơ hồ: あいまい理論, lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng: 実用的な見地,...
  • Lý lẽ

    りゆう - [理由], どうり - [道理], すじみち - [筋道], cách suy nghĩ thông suốt đạo lý: 筋道の通った考え方をする, nói...
  • Lý lịch

    りれき - [履歴], でんき - [伝記], けいれき - [経歴], lý lịch trong sạch: きれいな履歴, lý lịch hoàn hảo: 申し分のない履歴,...
  • Lý thuyết

    りろん - [理論], きじょう - [机上], がくせつ - [学説], がくじゅつ - [学術], thảo luận mang tính lý thuyết: 机上の空論,...
  • Lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ

    でぃーあーるえすりろん - [DRS理論], đảo lộn lý thuyết trình bày ngôn ngữ: DRS理論を覆す
  • Lý thuyết hàng đợi

    キューイングりろん - [キューイング理論], まちぎょうれつりろん - [待ち行列理論]
  • Lý thuyết hình thức

    きりばりほう - [切りばり法]
  • Lý thuyết mờ

    あいまいりろん - [あいまい理論], ファジーりろん - [ファジー理論]
  • Lý thuyết quyết định

    けっていりろん - [決定理論]
  • Lý thuyết suông

    アカデミック, きじょうのくうろん - [机上の空論], nếu là lý thuyết suông thì dù có nghĩ hay ho đến thế nào đi nữa...
  • Lý thuyết thông tin

    インフォメーションセオリー, じょうほうりろん - [情報理論]
  • Lý thuyết truyền thông

    コミュニケーションりろん - [コミュニケーション理論], つうしんりろん - [通信理論]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top