Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lĩnh vực sử dụng

Tin học

てきようはんい - [適用範囲]

Xem thêm các từ khác

  • Lĩnh vực điện ảnh

    えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh...
  • Lĩnh vực ứng dụng

    てきようはんい - [適用範囲], てきようぶんや - [適用分野]
  • Lĩnh được

    にゅうしゅ - [入手する], さずかる - [授かる], lĩnh được tiền thưởng: 装励金を入手した
  • Lăn lóc

    さんざいする - [散在する], ころがる - [転がる]
  • Lăn lông lốc

    でんぐりがえる - [でんぐり返る]
  • Lăn lộn

    しゅつにゅうする - [出入する], ころがる - [転がる]
  • Lăn mình

    ころげる - [転げる], lăn mình lên bãi cỏ và nghỉ ngơi: 草原に転げて、休む
  • Lăn tròn

    ころころころがる - [ころころ転がる], ころげる - [転げる], quả bóng lăn tròn.: 球が~(と)転がる。
  • Lăn vào

    ロールイン
  • Lăn xuống

    くだる - [下る]
  • Lăng kính

    プリズム
  • Lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa

    ぜんぽうこうえんふん - [前方後円墳]
  • Lăng mộ hoàng đế

    みささぎ - [陵]
  • Lăng nhăng

    エッチ, うわき - [浮気], うわき - [浮気], nói chuyện lăng nhăng, bậy bạ: エッチな話をする, khăng khăng buội tội ai...
  • Lăng trụ

    プリズム
  • Lăng trụ Nicol

    ニコルプリズム, explanation : 入射した自然光を直線偏光にする、方解石で作ったプリズム
  • Lăng tẩm hoàng đế

    ていりょう - [帝陵] - [ĐẾ lĂng], ていびょう - [帝廟] - [ĐẾ miẾu]
  • Lăng xăng

    かけまわる - [駆け回る] - [khu hỒi], chú chó lăng xăng đi tìm xương: 駆け回る犬は骨を見つける
  • こうずい - [洪水], ぐん - [群], フラッド, trận lũ lụt lớn đã vây hãm khu vực trung tâm của nước đó trong một thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top