Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lượng đường trong máu

n, exp

けっとう - [血糖]
lượng đường trong máu khi bụng đói: 空腹時血糖
giảng giải cho ai về lượng đường trong máu cao: 高血糖について(人)に一席ぶつ
chỉ số đường trong máu cao: 血糖インデックスが高い
kiểm soát lượng đường trong máu: 血糖コントロール

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top