- Từ điển Việt - Nhật
Lượng phụ thêm
Kỹ thuật
ふかじゅう - [付加重]
Các từ tiếp theo
-
Lượng ra
しゅつトラヒック - [出トラヒック] -
Lượng suy giảm
げんすいりょう - [減衰量] -
Lượng thêm
アデンダム -
Lượng thêm vào
プラス -
Lượng thích hợp
てきりょう - [適量], lấy một lượng vừa phải vào lòng bàn tay: 手のひらに適量を取る, có một số người cho rằng uống... -
Lượng thông tin lựa chọn
せんたくじょうほうりょう - [選択情報量] -
Lượng thông tin truyền
でんたつじょうほうりょう - [伝達情報量] -
Lượng thông tin tương hỗ
そうごじょうほうりょう - [相互情報量] -
Lượng thống kê
とうけいりょう(とうけいすいろん) - [統計量(統計推論の)] -
Lượng tiêu thụ
レート
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"