Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lưu học

v

りゅうがく - [留学する]

Xem thêm các từ khác

  • Lưu học sinh

    りゅうがくせい - [留学生], lưu học sinh đến từ ~: ~出身の留学生, giao lưu của lưu học sinh về việc nhập học vào...
  • Lưu kho

    ざいこ - [在庫], くらしき - [倉敷], しいれる - [仕入れる], そうこにいれること - [倉庫に入れること], ぞうち - [蔵置],...
  • Lưu khoang

    せんぷくよやく - [船腹予約], category : 対外貿易
  • Lưu loát

    ぺらぺら, りゅうちょう - [流暢]
  • Lưu luyến

    なごり - [名残], みれん - [未練]
  • Lưu luyến cái cũ

    かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], lưu luyến cái cũ: 懐旧の思いにふける, chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến cái cũ:...
  • Lưu luyến quá khứ

    かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], lưu luyến quá khứ: 懐旧の思いにふける, chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến quá khứ:...
  • Lưu lượng

    アウトプット, フロー, りゅうりょう - [流量], トラヒック, トラフィック, トラフィックりょう - [トラフィック量],...
  • Lưu lượng giao dịch

    ビジネストラヒック
  • Lưu lượng giao thông

    トラフィック
  • Lưu lượng gửi đi

    しゅつトラヒック - [出トラヒック]
  • Lưu lượng hàng hoá

    ゆそうりょう - [輸送量], category : 対外貿易
  • Lưu lượng kế

    りゅうりょうけい - [流量計]
  • Lưu lượng nguồn

    ソーストラヒック
  • Lưu lượng quay

    ロータリーフロー
  • Lưu lượng trung bình

    へいきんトラヒック - [平均トラヒック]
  • Lưu lượng truyền loạt

    バーストトラヒック, バーストトラフィック
  • Lưu lượng vào

    にゅうトラヒック - [入トラヒック]
  • Lưu lại

    きろく - [記録], きろくする - [記録する], たいざい - [滞在する], とまる - [止まる], とまる - [留まる] - [lƯu], とめる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top