Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lưu lượng hàng hóa

Mục lục

adj

しょうひんりゅうつうりょう - [商品流通量]

Kinh tế

かもつうんそうりょう - [貨物運送量]
かもつゆそうりょう - [貨物輸送量]
しょうひんりゅうつうりょう - [商品流通量]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

トラフィック

Xem thêm các từ khác

  • Lưu trữ

    とどめうる - [留めうる], ちくせき - [蓄積する], たくわえる - [貯える], アーカイビング, アーカイブ, アーキー, アーチー,...
  • Lươn

    うなぎ - [鰻]
  • Lương

    ちんぎん - [賃銀] - [nhẪm ngÂn], サラリー, きゅうりょう - [給料], きゅうよ - [給与], きゅう - [給], tạm ứng tiền lương...
  • Lưỡi

    ベロ, タン, した - [舌], タング, トング
  • Lược

    くし, くし - [櫛], lược chải tóc: 髪をほぐすくし, chải tóc rối bằng lược có răng thưa: 目の粗いくしでぬれた髪をとかす,...
  • Lượm

    ひろう - [拾う], ひろいあつめる - [拾い集める], しゅうしゅうする - [収集する], かり - [狩り]
  • Lượng

    りょう - [量], たか - [多寡], không liên quan đến số lượng của ~: ~の多寡にかかわらず
  • Lượng cơ bản

    きほんりょう - [基本量]
  • Lượng thông tin

    じょうほうりょう - [情報量]
  • Lưới

    ネット(ゴール), ネット, あみ - [網], グリッド, ラチス, đánh cá bằng lưới: 網で魚をとる
  • Lưới trời

    てんもう - [天網] - [thiÊn vÕng], lưới trời lồng lộng, tuy thưa khó lọt: 天網かいかい疎にして漏らさずだ
  • Lướt

    すれすれにとおる - [すれすれに通る], すべる - [滑る]
  • Lạ

    みずしらず - [見ず知らず], おかしな - [可笑しな]
  • Lạch cạch

    ぽかんと, カタカタ, máy kêu lạch cạch: カタカタという音〔機械・歯などの〕
  • Lại

    おりかえし - [折り返し], ふたたび - [再び], また - [又], またまた - [又々], もういちど - [もう一度], gọi điện thoại...
  • Lạm

    きじゅんいじょう - [基準以上], あふれる
  • Lạng

    よろよろする, オンス
  • Lạnh

    ひややか - [冷ややか], はださむい - [肌寒い] - [cƠ hÀn], つめたい - [冷たい], さむい - [寒い], かんれい - [寒冷], gió...
  • Lạo rạo

    ざわめく, がさがさなる
  • Lạo xạo

    ざわめく, ざらざら, がさがさなる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top